Có 2 kết quả:

嘟哝 dū nong ㄉㄨ 嘟噥 dū nong ㄉㄨ

1/2

dū nong ㄉㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mutter
(2) to mumble complaints
(3) to grumble

Bình luận 0

dū nong ㄉㄨ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mutter
(2) to mumble complaints
(3) to grumble

Bình luận 0